TRƯỜNG BỘ KINH (pdf) | MP3 KINH NÓI
|
Lời Giới Thiệu Của Ban Hoằng Pháp |
|
001-Trường Bộ (01) Kinh Phạm võng (Brahmajàla Sutta) |
|
002-Trường Bộ (01) Kinh Phạm võng (Brahmajàla Sutta) |
|
003-Trường Bộ (01) Kinh Phạm võng (Brahmajàla Sutta) |
|
004-Trường Bộ (01) Kinh Phạm võng (Brahmajàla Sutta) |
|
005-Trường Bộ (01) Kinh Phạm võng (Brahmajàla Sutta)-hết |
|
006-Trường Bộ (02) Kinh Sa-môn quả (Sàmanna-Phala Sutta) |
|
007-Trường Bộ (02) Kinh Sa-môn quả (Sàmanna-Phala Sutta) |
|
008-Trường Bộ (02) Kinh Sa-môn quả (Sàmanna-Phala Sutta) |
|
009-Trường Bộ (02) Kinh Sa-môn quả (Sàmanna-Phala Sutta)-hết |
|
010-Trường Bộ (03) Kinh A-ma-trú (Ambattha Sutta) |
|
011-Trường Bộ (03) Kinh A-ma-trú (Ambattha Sutta)-hết |
|
012-Trường Bộ (04) Kinh Chủng Ðức (Sonadanda Sutta) |
|
013-Trường Bộ (04) Kinh Chủng Ðức (Sonadanda Sutta)-hết |
|
014-Trường Bộ (05) Kinh Cứu-la-đàn-đầu (Kutadanta Sutta) |
|
015-Trường Bộ (05) Kinh Cứu-la-đàn-đầu (Kutadanta Sutta)-hết |
|
016 Trường Bộ (06) Kinh Jaliya |
|
017-Trường Bộ (06) Kinh Ma-ha-li (Mahàli Sutta) |
|
018-Trường Bộ (08) Kinh Ca-diếp Sư tử hống (Kassapa-Sìhanàda Sutta) |
|
019-Trường Bộ (08) Kinh Ca-diếp Sư tử hống (Kassapa-Sìhanàda Sutta)-hết |
|
020-Trường Bộ (09) Kinh Bố-sá-bà-lâu (Potthapàda Sutta) |
|
021-Trường Bộ (09) Kinh Bố-sá-bà-lâu (Potthapàda Sutta)-hết |
|
022-Trường Bộ (10) Kinh Tu-ba (Subha Sutta) |
|
023-Trường Bộ (11) Kinh Kiên cố (Kevaddha Sutta) |
|
024-Trường Bộ (12) Kinh Lô-hi-gia (Lohicca Sutta) |
|
025-Trường Bộ (13) Kinh Tam minh (Tevijja Sutta) |
|
026-Trường Bộ (13) Kinh Tam minh (Tevijja Sutta) |
|
027-Trường Bộ (14) Kinh Ðại bổn (Mahà-Padàna Sutta) |
|
028-Trường Bộ (14) Kinh Ðại bổn (Mahà-Padàna Sutta) |
|
029-Trường Bộ (14) Kinh Ðại bổn (Mahà-Padàna Sutta) |
|
030-Trường Bộ (14) Kinh Ðại bổn (Mahà-Padàna Sutta)-hết |
|
031-Trường Bộ (15) Kinh Ðại duyên (Mahà-Nidàna Sutta) |
|
032-Trường Bộ (15) Kinh Ðại duyên (Mahà-Nidàna Sutta)-hết |
|
033-Trường Bộ (16) Kinh Ðại Bát-niết-bàn (Mahà-parinibbàna Sutta) |
|
034-Trường Bộ (16) Kinh Ðại Bát-niết-bàn (Mahà-parinibbàna Sutta) |
|
035-Trường Bộ (16) Kinh Ðại Bát-niết-bàn (Mahà-parinibbàna Sutta) |
|
036-Trường Bộ (16) Kinh Ðại Bát-niết-bàn (Mahà-parinibbàna Sutta) |
|
037-Trường Bộ (16) Kinh Ðại Bát-niết-bàn (Mahà-parinibbàna Sutta) |
|
038-Trường Bộ (16) Kinh Ðại Bát-niết-bàn (Mahà-parinibbàna Sutta) |
|
039-Trường Bộ (16) Kinh Ðại Bát-niết-bàn (Mahà-parinibbàna Sutta) |
|
040-Trường Bộ (16) Kinh Ðại Bát-niết-bàn (Mahà-parinibbàna Sutta)-hết |
|
041-Trường Bộ (17) Kinh Ðại Thiện-kiến vương (Mahà-Sudassana Sutta) |
|
042-Trường Bộ (17) Kinh Ðại Thiện-kiến vương (Mahà-Sudassana Sutta) tt |
|
043-Trường Bộ (18) Kinh Xà-ni-sa (Janavasabha Sutta) |
|
044-Trường Bộ (19) Kinh Ðại Ðiền-tôn (Mahà-Govinda Sutta) |
|
045-Trường Bộ (19) Kinh Ðại Ðiền-tôn (Mahà-Govinda Sutta) tt |
|
046-Trường Bộ (20) Kinh Ðại hội (Mahà-Samaya Sutta) |
|
047-Trường Bộ (21) Kinh Ðế-thích sở vấn (Sakka-panha Sutta) |
|
048-Trường Bộ (21) Kinh Ðế-thích sở vấn (Sakka-panha Sutta) tt |
|
049-Trường Bộ (22) Kinh Ðại niệm xứ (Mahà-Satipatthàna Sutta) |
|
050-Trường Bộ (22) Kinh Ðại niệm xứ (Mahà-Satipatthàna Sutta) tt |
|
051-Trường Bộ (23) Kinh Tệ-túc (Pàyàsi Sutta) |
|
052-Trường Bộ (23) Kinh Tệ-túc (Pàyàsi Sutta) |
|
053-Trường Bộ (23) Kinh Tệ-túc (Pàyàsi Sutta) tt hết |
|
054-Trường Bộ (24) Kinh Ba-lê (Pàtika Sutta) |
|
055-Trường Bộ (24) Kinh Ba-lê (Pàtika Sutta) hết |
|
056-Trường Bộ (25) Kinh Ưu-đàm-bà-la Sư tử hống (Udumbarika-Sìhanàdà Sutta) |
|
057-Trường Bộ (25) Kinh Ưu-đàm-bà-la Sư tử hống (Udumbarika-Sìhanàdà Sutta) tt |
|
058-Trường Bộ (26) Kinh Chuyển luân thánh vương Sư tử hống (Cakkavatti-Sìhanàda Sutta) |
|
059-Trường Bộ (26) Kinh Chuyển luân thánh vương Sư tử hống (Cakkavatti-Sìhanàda Sutta) tt |
|
060-Trường Bộ (27) Kinh Khởi thế nhân bổn (Agganana Sutta) |
|
061-Trường Bộ (28) Kinh Tự hoan hỷ (Sampasàdaniya Sutta) |
|
062-Trường Bộ (29) Kinh Thanh tịnh (Pàsàdika Sutta) |
|
063-Trường Bộ (29) Kinh Thanh tịnh (Pàsàdika Sutta) tt |
|
064-Trường Bộ (30) Kinh Tướng (Lakkhana Sutta) |
|
065-Trường Bộ (30) Kinh Tướng (Lakkhana Sutta) tt |
|
066-Trường Bộ (31) Kinh Giáo thọ Thi-ca-la-việt (Singàlovàda Sutta) |
|
067-Trường Bộ (32) Kinh A-sá-nang-chi (Atànàtiya Sutta) |
|
068-Trường Bộ (33) Kinh Phúng tụng (Sangiti Sutta) |
|
069-Trường Bộ (33) Kinh Phúng tụng (Sangiti Sutta) |
|
070-Trường Bộ (33) Kinh Phúng tụng (Sangiti Sutta) |
|
071-Trường Bộ (33) Kinh Phúng tụng (Sangiti Sutta) tt |
|
072-Trường Bộ (34) Kinh Thập thượng (Dasuttara Sutta) |
|