BẢN KINH CHỮ Tập T28 BÁT NHÃ XI (pdf) | MP3 KINH NÓI |
T28 BÁT NHÃ XI Q501-P5 Hiện Bảo Tháp |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q502-P5 Hiện Bảo Tháp |
Chưa thực hiện |
T28 BÁT NHÃ XI Q502-P6 Xưng Dương Công Đức |
mp3 |
T28 BÁT NHÃ XI Q503-P6 Xưng Dương Công Đức |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q503-P7 Xá Lợi Phất |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q503-P8 Phước Tụ |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q504-P8 Phước Tụ |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q504-P9 Tuỳ Hỷ Hồi Hướng |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q505-P10 Địa Ngục |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q505-P9 Tuỳ Hỷ Hồi Hướng |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q506-P10 Địa Ngục |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q506-P11 Ngợi Khen Sự Thanh Tịnh |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q507-P11 Ngợi Khen Sự Thanh Tịnh |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q507-P12 Tán Đức |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q508-P13 Đà La Ni |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q509-P13 Đà La Ni |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q509-P14 Ma |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q510-P15 Hiện Thế Gian |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q511-P16 Chẳng Thể Nghĩ Bàn |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q511-P17 Thí Dụ |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q512-P18 Thiện Hữu |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q513-P19 Chân Như |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q514-P19 Chân Như |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q514-P20 Tướng Không Thoái |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q515-P20 Tướng Không Thoái |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q515-P21 Không Tướng |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q516-P21 Không Tướng |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q517-P21 Không Tướng |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q517-P22 Căng Già Thiên |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q517-P23 Xảo Tiện |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q517-P24 Học Thời |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q518-P23 Xảo Tiện |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q519-P23 Xảo Tiện |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q520-P23 Xảo Tiện |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q520-P24 Học Thời |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q521-P25 Kiến Bất Động |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q522-P25 Kiến Bất Động |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q523-P26 Phương Tiện Thiện Xảo |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q524-P26 Phương Tiện Thiện Xảo |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q525-P26 Phương Tiện Thiện Xảo |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q526-P26 Phương Tiện Thiện Xảo |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q527-P27 Tuệ Đáo Bỉ Ngạn |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q528-P28 Diệu Tướng |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q529-P28 Diệu Tướng |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q530-P28 Diệu Tướng |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q531-P28 Diệu Tướng |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q532-P28 Diệu Tướng |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q532-P29 Thí Đẳng |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q533-P29 Thí Đẳng |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q534-P29 Thí Đẳng |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q535-P29 Thí Đẳng |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q535-P30 Phật Quốc |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q536-P30 Phật Quốc |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q536-P31 Tuyên Hoá |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q537-P31 Tuyên Hoá |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q538-P1 Diệu Hạnh |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q539-P1 Diệu Hạnh |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q539-P2 Đế Thích |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q539-P3 Cúng Dường Bảo Pháp |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q539-P4 Xưng Dương Công Đức |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q540-P3 Cúng Dường Bảo Pháp |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q541-P3 Cúng Dường Bảo Pháp |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q541-P4 Xưng Dương Công Đức |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q541-P5 Phước Môn |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q542-P5 Phước Môn |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q543-P6 Tuỳ Hỷ Hồi Hướng |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q544-P6 Tuỳ Hỷ Hồi Hướng |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q544-P7 Địa Ngục |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q545-P10 Tổng Trì |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q545-P8 Thanh Tịnh |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q545-P9 Khen Ngợi |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q546-P10 Tổng Trì |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q546-P11 Ma Sự |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q547-P11 Ma Sự |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q547-P12 Hiện Thế Gian |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q547-P13 Chẳng Nghĩ Bàn |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q548-P14 Thí Dụ |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q548-P15 Trời Khen Ngợi |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q548-P16 Chân Như |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q549-P16 Chân Như |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q549-P17 Tướng Không Thoái |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q549-P18 Tướng Không |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q549-P19 Công Đức Sâu Xa |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q549-P20 Căng Già Thiên |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q550-P18 Tướng Không |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q550-P19 Công Đức Sâu Xa |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q550-P20 Căng Già Thiên |
|
T28 BÁT NHÃ XI Q550-P21 Biết Việc Ma |
|