| TƯƠNG ƯNG BỘ KINH (pdf) | MP3 KINH NÓI |
| 236-TƯB-Thiên Có Kệ Tập 1 Tương Ưng Chư Thiên-Cây lau-Vườn Hoan Hỷ |
|
| 237-TƯB-Thiên Có Kệ Tập 1 Tương Ưng Chư Thiên-kiếm-Quần Tiên |
|
| 238-TƯB-Thiên Có Kệ Tập 1 Tương Ưng Chư Thiên-Thiêu cháy-Già-Thắng-Đoạn |
|
| 239-TƯB-Thiên Có Kệ Tập 1 Tương Ưng Thiên Tử-Ca Diếp-Cấp Cô Độc |
|
| 240-TƯB-Thiên Có Kệ Tập 1 Tương Ưng Thiên Tử-Các Ngoại Đạo |
|
| 241-TƯB-Thiên Có Kệ Tập 1 Tương Ưng Kosala-Tuổi Trẻ |
|
| 242-TƯB-Thiên Có Kệ Tập 1 Tương Ưng Kosala-Bện Tóc |
|
| 243-TƯB-Thiên Có Kệ Tập 1 Tương Ưng Kosala-Người |
|
| 244-TƯB-Thiên Có Kệ Tập 1 Tương Ưng Ác ma-Khổ hạnh và Nghiệp |
|
| 245-TƯB-Thiên Có Kệ Tập 1 Tương Ưng Ác ma-Đa Số |
|
| 246-TƯB-Thiên Có Kệ Tập 1 Tương Ưng Tỳ kheo ni-Alavikha |
|
| 247-TƯB-Thiên Có Kệ Tập 1 Tương Ưng Phạm Thiên-Thỉnh Cầu |
|
| 248-TƯB-Thiên Có Kệ Tập 1 Tương Ưng Phạm Thiên-Sanamkumàra (Thường Đồng Tử) |
|
| 249-TƯB-Thiên Có Kệ Tập 1 Tương Ưng Bà La Môn-A La Hán |
|
| 250-TƯB-Thiên Có Kệ Tập 1 Tương Ưng Bà La Môn-Cư Sĩ |
|
| 251-TƯB-Thiên Có Kệ Tập 1 Tương Ưng Trưởng Lão Vangìsa |
|
| 252-TƯB-Thiên Có Kệ Tập 1 Tương Ưng Rừng |
|
| 253-TƯB-Thiên Có Kệ Tập 1 Tương Ưng Dạ Xoa |
|
| 254-TƯB-Thiên Có Kệ Tập 1 Tương Ưng Sakka-Suvìra |
|
| 255-TƯB-Thiên Có Kệ Tập 1 Tương Ưng Sakka-Chư Thiên hay cấm giới-Năm Kinh |
|
| 256-TƯB-Thiên Nhân Duyên Tập 2 Tương Ưng Nhân Duyên-Phật Đà |
|
| 257-TƯB-Thiên Nhân Duyên Tập 2 Tương Ưng Nhân Duyên-Đồ Ăn |
|
| 258-TƯB-Thiên Nhân Duyên Tập 2 Tương Ưng Nhân Duyên-Mười Lực |
|
| 259-TƯB-Thiên Nhân Duyên Tập 2 Tương Ưng Nhân Duyên-Kalara-Vị Sát Đế Lỵ |
|
| 260-TƯB-Thiên Nhân Duyên Tập 2 Tương Ưng Nhân Duyên-Gia Chủ |
|
| 261-TƯB-Thiên Nhân Duyên Tập 2 Tương Ưng Nhân Duyên-Cây |
|
| 262-TƯB-Thiên Nhân Duyên Tập 2 Tương Ưng Nhân Duyên-Đại |
|
| 263-TƯB-Thiên Nhân Duyên Tập 2 Tương Ưng Nhân Duyên-Bó Lau |
|
| 264-TƯB-Thiên Nhân Duyên Tập 2 Tương Ưng Nhân Duyên-Sa Môn-Bà La Môn |
|
| 265-TƯB-Thiên Nhân Duyên Tập 2 Tương Ưng Minh Kiến |
|
| 266-TƯB-Thiên Nhân Duyên Tập 2 Tương Ưng Giới-Nội Giới |
|
| 267-TƯB-Thiên Nhân Duyên Tập 2 Tương Ưng Giới-Căn Nhà Bằng Gạch |
|
| 268-TƯB-Thiên Nhân Duyên Tập 2 Tương Ưng Giới-Nghiệp Đạo Thứ Ba |
|
| 269-TƯB-Thiên Nhân Duyên Tập 2 Tương Ưng Vô Thỉ-Cỏ và Củi |
|
| 270-TƯB-Thiên Nhân Duyên Tập 2 Tương Ưng Kassapa (Ca Diếp)-Tri Túc |
|
| 271-TƯB-Thiên Nhân Duyên Tập 2 Tương Ưng Kassapa (Ca Diếp)-Giáo Giới |
|
| 272-TƯB-Thiên Nhân Duyên Tập 2 Tương Ưng Kassapa (Ca Diếp)-Trú Xứ-hết |
|
| 273-TƯB-Thiên Nhân Duyên Tập 2 Tương Ưng Lợi Đắc Cung Kính-Khổ Lụy |
|
| 274-TƯB-Thiên Nhân Duyên Tập 2 Tương Ưng Lợi Đắc Cung Kính-Sa Môn-Bà La Môn |
|
| 275-TƯB-Thiên Nhân Duyên Tập 2 Tương Ưng Ràhula-Mắt |
|
| 276-TƯB-Thiên Nhân Duyên Tập 2 Tương Ưng Lakkhana-Đống Xương |
|
| 277-TƯB-Thiên Nhân Duyên Tập 2 Tương Ưng Thí Dụ-Chóp Mái |
|
| 278-TƯB-Thiên Nhân Duyên Tập 2 Tương Ưng Tỳ Kheo-Kolita |
|
| 279-TƯB-Thiên Uẩn Tập 3 Tương Ưng Uẩn (Năm Mươi Kinh Căn Bản)-Nakulapità |
|
| 280-TƯB-Thiên Uẩn Tập 3 Tương Ưng Kinh Căn Bản-Vô Thường |
|
| 281-TƯB-Thiên Uẩn Tập 3 Tương Ưng Kinh Căn Bản-Không Phải Của Các Ông |
|
| 282-TƯB-Thiên Uẩn Tập 3 Tương Ưng Kinh Căn Bản-Tham Luyến |
|
| 283-TƯB-Thiên Uẩn Tập 3 Tương Ưng Kinh-A La Hán-Chấp Trước |
|
| 284-TƯB-Thiên Uẩn Tập 3 Tương Ưng Kinh-Những Gì Được Ăn-Vị Ngọt |
|
| 285-TƯB-Thiên Uẩn Tập 3 Tương Ưng Kinh-Trưởng Lão-Ananda |
|
| 286-TƯB-Thiên Uẩn Tập 3 Tương Ưng Kinh Ở Giữa-Hoa-Dòng Sông |
|
| 287-TƯB-Thiên Uẩn Tập 3 Tương Ưng Kinh Sau-Biên |
|
| 288-TƯB-Thiên Uẩn Tập 3 Tương Ưng Kinh Sau-Thuyết Pháp-Vô Minh |
|
| 289-TƯB-Thiên Uẩn Tập 3 Tương Ưng Kinh Sau-Vô Minh-Tập Pháp |
|
| 290-TƯB-Thiên Uẩn Tập 3 Tương Ưng Kinh Sau-Than Đỏ-Than Đỏ Hực |
|
| 291-TƯB-Thiên Uẩn Tập 3 Tương Ưng Radha |
|
| 292-TƯB-Thiên Uẩn Tập 3 Tương Ưng Kiến |
|
| 293-TƯB-Thiên Uẩn Tập 3 Tương Ưng Sanh-Con Mắt |
|
| 294-TƯB-Thiên Uẩn Tập 3 Tương Ưng Phiền Não |
|
| 295-TƯB-Thiên Uẩn Tập 3 Tương Ưng Sariputta |
|
| 296-TƯB-Thiên Uẩn Tập 3 Tương Ưng Loài Rồng |
|
| 297-TƯB-Thiên Uẩn Tập 3 Tương Ưng Kim Xí Điểu |
|
| 298-TƯB-Thiên Uẩn Tập 3 Tương Ưng Càn Thác Bà |
|
| 299-TƯB-Thiên Uẩn Tập 3 Tương Ưng Thần Mây |
|
| 300-TƯB-Thiên Uẩn Tập 3 Tương Ưng Vacchagota |
|
| 301-TƯB-Thiên Uẩn Tập 3 Tương Ưng Thiền |
|
| 302-TƯB-Thiên Sáu Xứ Tập 4 Tương Ưng Sáu Xứ-Vô Thường |
|
| 303-TƯB-Thiên Sáu Xứ Tập 4 Tương Ưng Sáu Xứ-Tất Cả |
|
| 304-TƯB-Thiên Sáu Xứ Tập 4 Tương Ưng Sáu Xứ-Phần hai-Năm Mươi Kinh-Vô Minh |
|
| 305-TƯB-Thiên Sáu Xứ Tập 4 Tương Ưng Sáu Xứ-Phần hai-Năm Mươi Kinh-Bệnh |
|
| 306-TƯB-Thiên Sáu Xứ Tập 4 Tương Ưng Sáu Xứ-Phần hai-Năm Mươi Kinh-Punna |
|
| 307-TƯB-Thiên Sáu Xứ Tập 4 Tương Ưng Sáu Xứ-Phần hai-Năm Mươi Kinh-Từ Bỏ |
|
| 308-TƯB-Thiên Sáu Xứ Tập 4 Tương Ưng Sáu Xứ-Phần ba-Năm Mươi Kinh-An Ổn-Khỏi Các Khổ Ách |
|
| 309-TƯB-Thiên Sáu Xứ Tập 4 Tương Ưng Sáu Xứ-Phần ba-Năm Mươi Kinh-Thế Giới Dục Công Đức |
|
| 310-TƯB-Thiên Sáu Xứ Tập 4 Tương Ưng Sáu Xứ-Gia Chủ |
|
| 311-TƯB-Thiên Sáu Xứ Tập 4 Tương Ưng Sáu Xứ-Devadaha |
|
| 312-TƯB-Thiên Sáu Xứ Tập 4 Tương Ưng Sáu Xứ-Duyệt Hỷ Tiêu Tận |
|
| 313-TƯB-Thiên Sáu Xứ Tập 4 Tương Ưng Sáu Xứ-Biển |
|
| 314-TƯB-Thiên Sáu Xứ Tập 4 Tương Ưng Sáu Xứ-Rắn Độc |
|
| 315-TƯB-Thiên Sáu Xứ Tập 4 Tương Ưng Sáu Xứ-Khúc Gỗ |
|
| 316-TƯB-Thiên Sáu Xứ Tập 4 Tương Ưng Sáu Xứ-Đờn Tỳ Bà |
|
| 317-TƯB-Thiên Sáu Xứ Tập 4 Tương Ưng Thọ-Phẩm Có Kệ-Thiền Định |
|
| 318-TƯB-Thiên Sáu Xứ Tập 4 Tương Ưng thọ-Sống Một Mình |
|
| 319-TƯB-Thiên Sáu Xứ Tập 4 Tương Ưng thọ-Một Trăm Lẻ Tám Pháp Môn-Sivaka |
|
| 320-TƯB-Thiên Sáu Xứ Tập 4 Tương Ưng Nữ Nhân-Trung Lược-Khả Ý và Không Khả Ý |
|
| 321-TƯB-Thiên Sáu Xứ Tập 4 Tương Ưng Jambukhadaka-Nibbana (Niết Bàn) |
|
| 322-TƯB-Thiên Sáu Xứ Tập 4 Tương Ưng Moggalana-Với Tầm |
|
| 323-TƯB-Thiên Sáu Xứ Tập 4 Tương Ưng Tâm-Kiết Sử |
|
| 324-TƯB-Thiên Sáu Xứ Tập 4 Tương Ưng Tâm-Kamabhu |
|
| 325-TƯB-Thiên Sáu Xứ Tập 4 Tương Ưng Thôn Trưởng-Canda |
|
| 326-TƯB-Thiên Sáu Xứ Tập 4 Tương Ưng Thôn Trưởng-tt |
|
| 327-TƯB-Thiên Sáu Xứ Tập 4 Tương Ưng Thôn Trưởng-hết |
|
| 328-TƯB-Thiên Sáu Xứ Tập 4 Tương Ưng Vô Vi-Thân |
|
| 329-TƯB-Thiên Sáu Xứ Tập 4 Tương Ưng Không Thuyết-Trưởng Lão Ni Khema |
|
| 330-TƯB-Thiên Sáu Xứ Tập 4 Tương Ưng Không Thuyết-Sariputta Kotthika |
|
| 331-TƯB-Thiên Sáu Xứ Tập 4 Tương Ưng Không Thuyết-Vaccha |
|
| 332-TƯB-Thiên Đại Phẩm Tập 5 Tương Ưng Đạo-Vô Minh |
|
| 333-TƯB-Thiên Đại Phẩm Tập 5 Tương Ưng Đạo-Tà Tánh |
|
| 334-TƯB-Thiên Đại Phẩm Tập 5 Tương Ưng Đạo-Không Phóng Dật |
|
| 335-TƯB-Thiên Đại Phẩm Tập 5 Tương Ưng Giác Chi-Núi |
|
| 336-TƯB-Thiên Đại Phẩm Tập 5 Tương Ưng Giác Chi-Về Bịnh |
|
| 337-TƯB-Thiên Đại Phẩm Tập 5 Tương Ưng Giác Chi-Triền Cái |
|
| 338-TƯB-Thiên Đại Phẩm Tập 5 Tương Ưng Giác Chi-Tổng Nhiếp Giác Chi |
|
| 339-TƯB-Thiên Đại Phẩm Tập 5 Tương Ưng Giác Chi-Hơi Thở Vô Hơi Thở Ra |
|
| 340-TƯB-Thiên Đại Phẩm Tập 5 Tương Ưng Niệm Xứ-Ambapali |
|
| 341-TƯB-Thiên Đại Phẩm Tập 5 Tương Ưng Niệm Xứ-Nalanda |
|
| 342-TƯB-Thiên Đại Phẩm Tập 5 Tương Ưng Niệm Xứ-Giới Trú |
|
| 343-TƯB-Thiên Đại Phẩm Tập 5 Tương Ưng Niêm Xứ-Bất Tử |
|
| 344-TƯB-Thiên Đại Phẩm Tập 5 Tương Ưng Căn-Thanh Tịnh |
|
| 345-TƯB-Thiên Đại Phẩm Tập 5 Tuong Ưng Căn-Lạc Căn |
|
| 346-TƯB-Thiên Đại Phẩm Tập 5 Tương Ưng Căn-Về Già |
|
| 347-TƯB-Thiên Đại Phẩm Tập 5 Tương Ưng Căn-Giác Phần |
|
| 348-TƯB-Thiên Đại Phẩm Tập 5 Tương Ưng Chánh Cần-Sông Hằng Rộng Thuyết |
|
| 349-TƯB-Thiên Đại Phẩm Tập 5 Tương Ưng Lực-Sông Hằng Rộng Thuyết |
|
| 350-TƯB-Thiên Đại Phẩm Tập 5 Tương Ưng Anuruddha-Độc Cư |
|
| 351-TƯB-Thiên Đại Phẩm Tập 5 Tương Ưng Hơi Thở Vô-Hơi Thở Ra |
|
| 352-TƯB-Thiên Đại Phẩm Tập 5 Tương Ưng Hơi Thở Vô Hơi Thở Ra |
|
| 353-TƯB-Thiên Đại Phẩm Tập 5 Tương Ưng Dự Lưu-Veludvara |
|
| 354-TƯB-Thiên Đại Phẩm Tập 5 Tương Ưng Dự Lưu-Một Ngàn |
|
| 355-TƯB-Thiên Đại Phẩm Tập 5 Tương Ưng Dự Lưu-Saranani |
|
| 356-TƯB-Thiên Đại Phẩm Tập 5 Tương Ưng Dự Lưu-Phước Đức Sung Mãn |
|
| 357-TƯB-Thiên Đại Phẩm Tập 5 Tương Ưng Dự Lưu-Phước Đức Sung Mãn với Kệ |
|
| 358-TƯB-Thiên Đại Phẩm Tập 5 Tương Ưng Sự Thật-Định |
|
| 359-TƯB-Thiên Đại Phẩm Tập 5 Tuong Ưng Sự Thật-Vực Thẳm |
|