| TIỂU BỘ KINH (pdf) phần đầu | MP3 KINH NÓI |
| 506-TBK Tiểu Tụng |
|
| 507-TBK Pháp Cú câu 01-145 |
|
| 508-TBK Pháp Cú Câu 146-287 |
|
| 509-TBK Pháp Cú Câu 288-423 |
|
| 510-TBK C1 Kinh Phật Tự Thuyết Phẩm Bồ Đề |
|
| 511-TBK C2 Kinh Phật Tự Thuyết Phẩm Muccalinda |
|
| 512-TBK C3 Kinh Phật Tự Thuyết Phẩm Nanda |
|
| 513-TBK C4 Kinh Phật Tự Thuyết Phẩm Meghiya |
|
| 514-TBK C5 Kinh Phật Tự Thuyết Phẩm Trưởng Lão Sona |
|
| 515-TBK C6 Kinh Phật Tự Thuyết Phẩm Sanh ra đã mù |
|
| 516-TBK C7 Kinh Phật Tự Thuyết Phẩm nhỏ |
|
| 517-TBK C8 Kinh Phật Tự Thuyết Phẩm Pataligamiya |
|
| 518-TBK C1 Kinh Phật Thuyết Như Vậy (Một Pháp) |
|
| 519-TBK C2 Kinh Phật Thuyết Như Vậy (Hai Pháp) |
|
| 520-TBK C3 Kinh Phật Thuyết Như Vậy (Ba Pháp) |
|
| 521-TBK C3 Kinh Phật Thuyết Như Vậy (Ba Pháp)-tt |
|
| 522-TBK C4 Kinh Phật Thuyết Như Vậy (Bốn Pháp) |
|
| 523-TBK C1 Kinh Tập Một Phẩm Rắn Urgavagga |
|
| 524-TBK C1 Kinh Tập Một Phẩm Kinh Bại Vong |
|
| 525-TBK C2 Kinh Tập Tiểu Phẩm |
|
| 526-TBK C2 Kinh Tập Tiểu Phẩm Chiếc Thuyền |
|
| 527-TBK C3 Kinh Tập Đại Phẩm |
|
| 528-TBK C3 Kinh Tập Đại Phẩm (Sabhiya) |
|
| 529-TBK C3 Kinh Tập Đại Phẩm (Kinh Nàlaka) |
|
| 530-TBK C4 Kinh Tập Phẩm tám Kinh Về Dục |
|
| 531-TBK C4 Kinh Tập Phẩm tám Kinh Về Dục tt |
|
| 532-TBK C5 Kinh Tập Trên Đường Đến Bờ Bên Kia |
|
| 533-TBK C5 Kinh Tập Trên Đường Đến Bờ Bên Kia tt |
|
| 534-TBK Chuyện Thiên Cung p1 Lâu Đài Nữ Giới-Chuyện 01-07 |
|
| 535-TBK Chuyện Thiên Cung p1 Lâu Đài Nữ Giới-Chuyện 08-14 |
|
| 536-TBK Chuyện Thiên Cung p1 Lâu Đài Nữ Giới-Chuyện 15 |
|
| 537-TBK Chuyện Thiên Cung p1 Lâu Đài Nữ Giới-Chuyện 16-17 |
|
| 538-TBK Chuyện Thiên Cung p2 Cittalata-Chuyện 01-03 |
|
| 539-TBK Chuyện Thiên Cung p2 Cittalata-Chuyện 04-11 |
|
| 540-TBK Chuyện Thiên Cung p3 Paricchattaka-Chuyện 01-05 |
|
| 541-TBK Chuyện Thiên Cung p3 Paricchattaka-Chuyện 06-10 |
|
| 542-TBK Chuyện Thiên Cung p4 Đỏ Sẫm-Chuyện 01-06 |
|
| 543-TBK Chuyện Thiên Cung p4 Đỏ Sẫm-Chuyện 07-12 |
|
| 544-TBK Chuyện Thiên Cung p5 Đại xa- Chuyện 01-08 |
|
| 545-TBK Chuyện Thiên Cung p5 Đại xa- Chuyện 09-14 |
|
| 546-TBK Chuyện Thiên Cung p6 Pàyasi |
|
| 547-TBK Chuyện Thiên Cung p7 Sunikkhitta |
|
| 548-TBK Chuyện Thiên Cung p7 Sunikkhitta tt |
|
| 549-TBK Chuyện Ngạ Quỷ p1 Chuyện con Rắn |
|
| 550-TBK Chuyện Ngạ Quỷ p1 Chuyện con Rắn tt |
|
| 551-TBK Chuyện Ngạ Quỷ p2 Ubbarì |
|
| 552-TBK Chuyện Ngạ Quỷ p2 Ubbarì tt |
|
| 553-TBK Chuyện Ngạ Quỷ p2 Ubbarì-hết |
|
| 554-TBK Chuyện Ngạ Quỷ p3 Tiểu Phẩm |
|
| 555-TBK Chuyện Ngạ Quỷ p3 Tiểu Phẩm tt |
|
| 556-TBK Chuyện Ngạ Quỷ p4 Đại Phẩm |
|
| 557-TBK Chuyện Ngạ Quỷ p4 Đại Phẩm tt |
|
| 558-TBK C1 Trưởng Lão Tăng Một Kệ p1-p2 |
|
| 559-TBK C1 Trưởng Lão Tăng Một Kệ-Phẩm Ba- Bốn |
|
| 560-TBK C1 Trưởng Lão Tăng Một Kệ-Phẩm Năm- Sáu |
|
| 561-TBK C1 Trưởng Lão Tăng Một Kệ Vappa (phẩm 7-8 & 9) |
|
| 562-TBK C1 Trưởng Lão Tăng Một Kệ Paripunnaka (phẩm 10 & 12) |
|
| 563-TBK C2 Hai Kệ Utara (phẩm 1 & 2) |
|
| 564-TBK C2 Hai Kệ Uttara (phẩm 3 & 4) |
|
| 565-TBK C2 Kệ Kumàra Kassapa (phẩm 5) |
|
| 566-TBK C3 Anganika Bhàradvàja (phẩm 3 Kệ) |
|
| 567-TBK C4 Nàgasamàla (phẩm 4 Kệ) |
|
| 568-TBK C5 Ràjadatta (Phẩm 5 Kệ) |
|
| 569-TBK C6 Uruvelà Kassapa (Phẩm 6 Kệ) |
|
| 570-TBK C7 Sundara Samudda (Phẩm 7 Kệ) |
|
| 571-TBK C8 Sundara Samudda (Phẩm 8-10 Kệ) |
|
| 572-TBK C11 Sankicca (Phẩm 11-15 Kệ) |
|
| 573-TBK C16 Adhimutta (Phẩm 20 Kệ) |
|
| 574-TBK C16 Bhaddiya Kàligo Dhàyaputta (Phẩm 20 Kệ tt) |
|
| 575-TBK C17 Phussa (Phẩm 30 Kệ |
|
| 576-TBK C18 Mahà Kassapa (Phẩm 40-50 Kệ) |
|
| 577-TBK C20 Mahà Moggallàna (Phẩm 60 Kệ) |
|
| 578-TBK Trưởng Lão Ni Kệ (Tập 1 Kệ) |
|
| 579-TBK Trưởng Lão Ni Kệ-Abhirùpa (Tập 2 Kệ) |
|
| 580-TBK Trưởng Lão Ni Kệ-Một Sàmà Khác (Tập 3 Kệ) |
|
| 581-TBK Trưởng Lão Ni Kệ-Bhaddà Thuộc Dòng Họ Kapllà (Tập 4 Kệ) |
|
| 582-TBK Trưởng Lão Ni Kệ-Một Tỷ Kheo Ni Vô Danh (Tập 5 Kệ) |
|
| 583-TBK Trưởng Lão Ni Kệ-Năm Trăm Patàcàrà (Tập 6 Kệ) |
|
| 584-TBK Trưởng Lão Ni Kệ-Uttarà (Tập 7 Kệ) |
|
| 585-TBK Trưởng Lão Ni Kệ-Sìsupacàlà (Tập 8 Kệ) |
|
| 586-TBK Trưởng Lão Ni Kệ-Của Vaddha (Tập 9 Kệ) |
|
| 587-TBK Trưởng Lão Ni Kệ-Kisà Gotamì (Tập 10 Kệ) |
|
| 588-TBK Trưởng Lão Ni Kệ-Uppalavanna (Tập 11 Kệ) |
|
| 589-TBK Trưởng Lão Ni Kệ-Punnà hay Punnikà (Tập 12 Kệ) |
|
| 590-TBK Trưởng Lão Ni Kệ-Ambapàli (Tập 20 Kệ) |
|
| 591-TBK Trưởng Lão Ni Kệ-Subhà ở Rừng Xoài của Jivaka (Tập 30 Kệ) |
|
| 592-TBK Trưởng Lão Ni Kệ-Isidàsi (Tập 40 Kệ) |
|
| 593-TBK Trưởng Lão Ni Kệ-Sumedhà (Tập 40 Kệ) |
|
| 594-TBK C1 Phẩm Apannaka- Chuyển Pháp Tối Thượng |
|
| 595-TBK C1 Phẩm Apannaka- Chuyện 02-03 |
|
| 596-TBK C1 Phẩm Apannaka- Chuyện Tiểu Triệu Phú |
|
| 597-TBK C1 Phẩm Apannaka- Chuyện 06-07 |
|
| 598-TBK C1 Phẩm Apannaka- Chuyện 08-09-10 |
|
| 599-TBK C1 Phẩm Giới- Chuyện 11-12 |
|
| 600-TBK C1 Phẩm Giới- Chuyện 13-14-15-16 |
|
| 601-TBK C1 Phẩm Giới- Chuyện 17-18-19-20 |
|
| 602-TBK C1 Phẩm Kurunga- Chuyện 21-22-23-24-25 |
|
| 603-TBK C1 Phẩm Kurunga- Chuyện 26-27-28-29-30 |
|
| 604-TBK C1 Phẩm Kulavaka- Chuyện 31 |
|
| 605-TBK C1 Phẩm Kulavaka- Chuyện 32-33-34-35-36-37 |
|
| 606-TBK C1 Phẩm Kulavaka- Chuyện 38-39-40 |
|
| 607-TBK C1 Phẩm Lợi Ái Chuyện 41-50 |
|
| 608-TBK C1 Phẩm Asimsa Chuyện 51-54 |
|
| 609-TBK C1 Phẩm Asimsa Chuyện 55-60 |
|
| 610-TBK C1 Phẩm Nữ Nhân Chuyện 61-64 |
|
| 611-TBK C1 Phẩm Nữ Nhân Chuyện 65-70 |
|
| 612-TBK C1 Phẩm Varana Chuyện 71-73 |
|
| 613-TBK C1 Phẩm Varana Chuyện 74-76 |
|
| 614-TBK C1 Phẩm Varana Chuyện 77 |
|
| 615-TBK C1 Phẩm Varana Chuyện 78-80 |
|
| 616-TBK C1 Phẩm Apayimha Chuyện 81-85 |
|
| 617-TBK C1 Phẩm Apayimha Chuyện 86-90 |
|
| 618-TBK C1 Phẩm Litta Chuyện 91-95 |
|
| 619-TBK C1 Phẩm Litta Chuyện 96-100 |
|
| 620-TBK C1 Phẩm Parossata Chuyện 101-110 |
|
| 621-TBK C1 Phẩm Hamsa Chuyện 111-120 |
|
| 622-TBK C1 Phẩm Kusanali 121-124 |
|
| 623-TBK C1 Phẩm Kusanali 125-130 |
|
| 624-TBK C1 Phẩm Asampadana 131-136 |
|
| 625-TBK C1 Phẩm Asampadana 137-140 |
|
| 626-TBK C1 Phẩm Kakantaka 141-147 |
|
| 627-TBK C1 Phẩm Kakantaka 148-150 |
|
| 628-TBK C2 Phẩm Dalda 151-155 |
|
| 629-TBK C2 Phẩm Dalda 156-160 |
|
| 630-TBK C2 Phẩm Santahava 161-163 |
|
| 631-TBK C2 Phẩm Santahava 164-170 |
|
| 632-TBK C2 Phẩm Thiện Pháp 171-174 |
|
| 633-TBK C2 Phẩm Thiện Pháp 175-180 |
|
| 634-TBK C2 Phẩm Asadisa 181-184 |
|
| 635-TBK C2 Phẩm Asadisa 185-190 |
|
| 636-TBK C2 Phẩm Ruhaka 191-194 |
|
| 637-TBK C2 Phẩm Ruhaka 195-200 |
|
| 638-TBK C2 Phẩm Natamdaiha 201-205 |
|
| 639-TBK C2 Phẩm Natamdaiha 206-210 |
|
| 640-TBK C2 Phẩm Biranatthambahaka 211-216 |
|
| 641-TBK C2 Phẩm Biranatthambahaka 217-220 |
|
| 642-TBK C2 Phẩm Kasava 221-223 |
|
| 643-TBK C2 Phẩm Kasava 224-230 |
|
| 644-TBK C2 Phẩm Upahana 231-237 |
|
| 645-TBK C2 Phẩm Upahana 238-240 |
|
| 646-TBK C2 Phẩm Sigala 241-244 |
|
| 647-TBK C2 Phẩm Sigala 245-250 |
|
| 648-TBK C3 Phẩm Sankappa 251-253 |
|
| 649-TBK C3 Phẩm Sankappa 254-256 |
|
| 650-TBK C3 Phẩm Sankappa 257 |
|
| 651-TBK C3 Phẩm Sankappa 258-260 |
|
| 652-TBK C3 Phẩm Kosya 261-263 |
|